🔍
Search:
MỘT XÍU
🌟
MỘT XÍU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(비유적으로) 매우 적은 것.
1
MỘT CHÚT, MỘT XÍU:
(cách nói ẩn dụ) Cái rất nhỏ.
-
Phó từ
-
1
분량이나 정도가 적게.
1
MỘT CHÚT, MỘT XÍU:
Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.
-
2
시간이 짧게.
2
MỘT LÁT, MỘT LÚC:
Một cách ngắn ngủi về thời gian.
-
Danh từ
-
1
적은 분량이나 적은 정도.
1
MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ:
Lượng ít hoặc mức độ ít.
-
2
짧은 시간 동안.
2
MỘT LÁT, MỘT LÚC:
Khoảng thời gian ngắn.
-
Phó từ
-
1
분량이나 정도가 적게.
1
MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ:
Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.
-
2
시간이 짧게.
2
MỘT LÁT, MỘT LÚC:
Một cách ngắn ngủi về thời gian.